Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay mà bạn CẦN BIẾT

Để hiểu thêm về đồng hồ và các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay cần biết, hôm nay Đồng hồ Việt sẽ làm rõ các ký hiệu để bạn có thể sử dụng và điều chỉnh đồng hồ một cách tốt nhất.

Giới thiệu các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay

1. A

  • ATM: Đây là ký hiệu của đơn vị đo áp suất, viết tắt là 1 đơn vị áp suất vật lý. Đồng hồ sử dụng đơn vị này để thể hiện khả năng chống nước trong điều kiện lý tưởng.
  • Antimagnetic Watch: Đồng hồ chống từ tính, đồng hồ không bị ảnh hưởng bởi từ trường hoặc ít bị ảnh hưởng bởi từ trường.
  • Annual Calenadar (Lịch hàng năm): Đồng hồ hiển thị ngày, thứ, tháng và năm. Tự động điều chỉnh tháng ngắn và dài. Chúng tôi chỉ phải lặp lại nó mỗi năm một lần, từ cuối tháng Hai đến ngày 1 tháng Ba.
  • Automatic Watch (Đồng hồ tự động): Một chiếc đồng hồ tự động được lên dây cót bằng chuyển động của cánh tay người đeo. Theo nguyên lý trọng lực của trái đất, rôto quay và truyền năng lượng cho lò xo theo cơ chế thích hợp.
Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay mà bạn CẦN BIẾT

2. B

  • Bezel: là vòng đệm được gắn vào mặt số.
  • Buckle (Khóa): Khóa thường được gắn vào vỏ đồng hồ, khóa này nối hai dây đeo cổ tay của đồng hồ.
  • Back Cover: Nắp sau / nắp dưới của đồng hồ. Cho phép can thiệp mở và chuyển động bên trong của đồng hồ.

3. C

  • Calibre: Được sử dụng để chỉ các đặc điểm riêng của đồng hồ, từ Calibre được theo sau bởi một dãy số chỉ loại chuyển động, trong khi từ Calibre được đặt trước thương hiệu của đồng hồ.
  • Case: Vỏ ngoài của đồng hồ.
  • Chronograph: Một thiết bị để đo thời gian.
  • Chronometer: Đồng hồ có độ chính xác khá cao, được COSC kiểm tra chất lượng.
  • Complication: Đa chức năng, là các chức năng khác của đồng hồ ngoài hiển thị giờ, phút, giây.
  • Crown: Núm vặn của đồng hồ được sử dụng để điều chỉnh đồng hồ.
  • Crystal: Đó là mặt kính của một chiếc đồng hồ.

4. D

Daily Rate: Sai số trong ngày đề cập đến sự khác biệt về thời gian sau 24 giờ.

Dial: Mặt số, mặt số của đồng hồ.

Dual time: Đồng hồ kép là đồng hồ đo giờ địa phương của thời gian hiện tại và thời gian ở ít nhất một múi giờ khác.

Diving Watch: Đồng hồ lặn, được thiết kế cho công việc lặn.

5. G

Gasket: Các bộ phận đặt trên núm vặn, núm vặn nắp, mặt sau ,đáy và mặt kính để tăng khả năng chống nước cho đồng hồ.

GMT: Múi giờ, đại diện cho Giờ chuẩn Greenwich trong múi giờ Greenwich. Đôi khi cũng được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả một chiếc đồng hồ hiển thị đồng thời thời gian ở nhiều nơi trên thế giới.

Gold Pating: Gold Pating là một lớp vàng được ngâm ủ bằng điện có độ dày được tính bằng micromet.

6. H

Hands: Kim đồng hồ.

Handwinding: Chức năng lên dây bằng tay của đồng hồ tự động.

Hack: Khả năng đồng hồ dừng lại khi bạn kéo một chốt để điều chỉnh thời gian và ngày tháng.

Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay mà bạn CẦN BIẾT
Nhận biết các ký hiệu trên đồng hồ

7. J

Jewls: Chấn kính, thuật ngữ này dùng để chỉ các vòng bi trong đồng hồ được thay thế bằng chất liệu đá quý.

8. K

Kinetics: Thuật ngữ dùng để chỉ một công nghệ trong đồng hồ có thể chuyển đổi năng lượng tích trữ từ chuyển động của cánh tay thành năng lượng điện, được sạc thành pin sạc và cung cấp cho đồng hồ.

9. L

Lugs: Phần tai của hộp đựng dây đeo.

Liminous hands: Kim dạ vang, là kim có hình khe được phủ ánh sáng dạ quang để nhìn vào ban đêm.

10. M

Mainspring: Dây nguồn, là một phần của bộ chuyển động, giải phóng năng lượng khi quấn và hoạt động như một chuyển động cơ học.

Mineral Glass: Kính khoáng, thực chất là kính thông thường.

Minute Repeater: Đồng hồ hiển thị thời gian theo giờ, quý và phút thông qua thanh đẩy hoặc thanh trượt, thường nằm bên cạnh vỏ.

11. P

Perpetual calendar: Lịch vạn niên tự động điều chỉnh ngày vào cuối tháng hoặc năm, tính năm nhuận và duy trì độ chính xác của lịch

Power Reserve: Chỉ dự trữ năng lượng. Đồng hồ cơ hoặc đồng hồ tự động thường có thể dự trữ năng lượng lên đến 36 giờ.

12. Q

Quartz Movement: Là một chiếc đồng hồ có cơ chế hoạt động với sự trợ giúp của một tinh thể thạch anh.

13. R

Rôto: Là bộ phận quay bán trụ không cân bằng đặt trong đồng hồ cơ. Bộ phận này được chuyển động nhờ chuyển động của người đeo để lên dây cót qua hệ thống bánh răng và trục thẳng đứng.

Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay mà bạn CẦN BIẾT

14. S

Shock resistance: Đề cập đến độ bền của vỏ, khả năng bảo vệ bộ máy và các vấn đề khác.

Skeleton Watch: Đồng hồ lộ thiên cho phép nhìn thấy các bộ phận chính của đồng hồ từ mặt trước và mặt sau.

Stainless Steel (thép không gì) Có nhiều loại thép không gỉ, nhưng thường chứa một tỷ lệ crom cao. Thép không gỉ có khả năng chống lại axit hữu cơ, ăn mòn axit vô cơ yếu và oxy hóa không khí.

Strap: Dây đeo.

15. T

Tachymeter: là cơ cấu dùng để đo tốc độ di chuyển trên quãng đường dài. Kết quả tính toán của cơ chế này được đánh dấu trên vòng bezel của mặt số.

Tourbillon: là một thiết kế đặc biệt nhằm giảm thiểu tác động của trọng lực lên một số bộ phận của đồng hồ để nâng cao độ chính xác của đồng hồ.

16. W

Water Resistant: Một thuật ngữ chỉ khả năng chống thấm nước của đồng hồ.

World time dial (Giờ thế giới): Đề cập đến một khung bezel hoặc mép ngoài của mặt số cho phép người xem biết thời gian ở nhiều múi giờ. Liệt kê một thành phố chính trên mỗi múi giờ.

Kết Luận

Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay mà bạn CẦN BIẾTĐồng hồ Việt đã được giới thiệu trên đây chỉ là một số ký hiệu thông dụng. Kiến thức đồng hồ rất rộng, để hiểu và áp dụng được, đòi hỏi người chơi phải có niềm đam mê, sưu tầm và yêu thích kiến thức đồng hồ.

Quốc Điền
Quốc Điền là một tác giá của website Đồng hồ Việt. Tôi sẽ chia sẻ đến các bạn những thông tin hữu ích nhất liên quan tới những thương hiệu, sản phẩm đồng hồ nổi tiếng trên thế giới hiện nay. Những chia sẻ của tôi về các mẫu đồng hồ phổ biến và nổi tiếng hiện nay sẽ đem đến cho các bạn thêm những kinh nghiệm cũng như cái nhìn thông thể hơn về mẫu đồng hồ đó. Từ đó giúp bạn có thể dễ dàng hơn trong việc lựa chọn mẫu đồng hồ yêu thích của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *